Ngành xét tuyển
STT | Ngành | Khoa | Ghi chú |
1 | Dược | Y - Dược | |
2 | Y sỹ đa khoa | Y - Dược | |
3 | Điều dưỡng | Y - Dược | |
4 | Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp | Chăm sóc sắc đẹp - Thời trang | |
5 | Công nghệ may | Chăm sóc sắc đẹp - Thời trang | |
6 | Kế toán doanh nghiệp | Kinh tế - Du lịch và dịch vụ | |
7 | Tài chính - Ngân hàng | Kinh tế - Du lịch và dịch vụ | |
8 | Kinh doanh thương mại và dịch vụ | Kinh tế - Du lịch và dịch vụ | |
9 | Kinh doanh bưu chính viễn thông | Kinh tế - Du lịch và dịch vụ | |
10 | Quản lý khu đô thị | Kinh tế - Du lịch và dịch vụ | |
11 | Du lịch lữ hành | Kinh tế - Du lịch và dịch vụ | |
12 | Thương mại điện tử | Kinh tế - Du lịch và dịch vụ | Ngành liên kết |
13 | Tin học ứng dụng | Công nghệ kỹ thuật | |
14 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | Công nghệ kỹ thuật | |
15 | Quản trị mạng máy tính | Công nghệ kỹ thuật | |
16 | Điện công nghiệp và dân dụng | Công nghệ kỹ thuật | |
17 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Công nghệ kỹ thuật | |
18 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | Công nghệ kỹ thuật | |
19 | Nhiệt điện (Điện lạnh) | Công nghệ kỹ thuật | |
20 | Thiết kế đồ họa | Công nghệ kỹ thuật | Ngành liên kết |
21 | Bảo trì và sửa chữa ô tô | Công nghệ kỹ thuật | Ngành liên kết |